- Từ điển Nhật - Anh
モザイク病
Xem thêm các từ khác
-
モジュラ
(n) modular -
モジュラリゼーション
modularization -
モジュラー
modular -
モジュレーション
modulation -
モジュロ
(n) modulo -
モジュール
(n) module -
モスキートウェート
mosquito-weight/(P) -
モスク
(n) mosque/(P) -
モスクワ
Moscow/(P) -
モスグリーン
(n) moss green/(P) -
モスグレー
(n) greenish gray (lit: moss gray) -
ヤぎょう
[ ヤ行 ] (n) Classification for Japanese verb with the dictionary form ending in \"yu\" -
ヤルタ
Yalta/(P) -
ヤンマ
(de:) (n) lamenting (de: Jammer)/(P) -
ヤンママ
(1) young mother in her early twenties (lit: young mama)/(2) \"Yankee\" (i.e. delinquent) girl who has grown up and married (lit: Yankee mama) -
ヤンガージェネレーション
younger generation/(P) -
ヤンキー
(n) (1) Yankee/(2) delinquent girl/(P) -
ヤンキーイズム
Yankeeism -
ヤンク
(n) yank -
ヤングラいちば
[ ヤングラ市場 ] (n) young underground market (the underground economy in goods and services, involving lots of barter and buying and selling of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.