- Từ điển Nhật - Anh
ヤングラ市場
[ヤングラいちば]
(n) young underground market (the underground economy in goods and services, involving lots of barter and buying and selling of secondhand goods)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ヤングレディー
young lady -
ヤングミセス
young Mrs -
ヤングトラディショナル
young traditional -
ヤングパワー
young power -
ヤングアダルト
young adult -
ヤングタウン
young town -
ヤール
(n) yard -
ヤード
(n) yard/(P) -
ヤードセール
yard sale -
ヤマハ
Yamaha/(P) -
ヤマンバ
subculture of teenage girls ca. 1999 (blonde hair, dark make-up except eyes, platform boots) -
ヤッピー
yuppie/young urban professional -
ヤッケ
(de:) (n) jacket (de: Jacke) -
ヤクルト
Yakult/(P) -
ヤコビ
(n) Jacobi -
ヤ行
[ ヤぎょう ] (n) Classification for Japanese verb with the dictionary form ending in \"yu\" -
ユネスコ
UNESCO/United Nations Educational Scientific and Cultural Organization/(P) -
ユネスコけんしょう
[ ユネスコ憲章 ] (n) UNESCO charter -
ユネスコ憲章
[ ユネスコけんしょう ] (n) UNESCO charter -
ユリノキ
(n) tulip tree
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.