- Từ điển Nhật - Anh
一子
Xem thêm các từ khác
-
一子相伝
[ いっしそうでん ] (n) transmission of a trade secret from father to a son -
一字
[ いちじ ] (n) a letter/a character -
一字一句
[ いちじいっく ] (n) word for word/verbatim -
一字千金
[ いちじせんきん ] (n) a word of great value -
一字削る
[ いちじけずる ] (v5r) to delete a letter -
一字空ける
[ いちじあける ] (v1) to leave a space (between words) -
一室
[ いっしつ ] (n) one room -
一家の主
[ いっかのあるじ ] master of the household -
一家の長
[ いっかのちょう ] head of a family -
一家心中
[ いっかしんじゅう ] (n) family suicide -
一家団欒
[ いっかだんらん ] a family get-together -
一家掛かりで
[ いっかがかりで ] with the whole family -
一家言
[ いっかごと ] (n) private opinion/personal view/personal opinion -
一宿
[ いっしゅく ] (n) staying one night -
一宿一飯
[ いっしゅくいっぱん ] (n) just staying for a night and a meal -
一定
[ いってい ] (adj-no,n,vs) fixed/settled/definite/uniform/regularized/defined/standardized/certain/prescribed/(P) -
一定不変
[ いっていふへん ] invariable/permanent -
一定温度
[ いっていおんど ] constant temperature -
一定期間
[ いっていきかん ] (n-t) fixed interval/fixed period -
一定量
[ いっていりょう ] fixed amount
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.