- Từ điển Nhật - Anh
一度丈
Xem thêm các từ khác
-
一座
[ いちざ ] (n) the party/those present/a troupe/the first seat -
一廉
[ いっかど ] (adj-no,n-adv,n-t) superiority/something uncommon/respectable/full-fledged -
一式
[ いっしき ] (n) a complete set/all/everything -
一弦琴
[ いちげんきん ] (n) one-stringed instrument/monochord -
一張
[ いっちょう ] one pair (set) of clothes -
一張一弛
[ いっちょういっし ] (n) tension and relaxation -
一役
[ いちやく ] an office/an important office -
一役買う
[ ひとやくかう ] to take on a role/to take part -
一徳
[ いっとく ] (n) a virtue -
一徹
[ いってつ ] (adj-na,n) obstinate/stubborn/inflexible -
一徹者
[ いってつもの ] stubborn person -
一得
[ いっとく ] (n) one advantage/a merit -
一得一失
[ いっとくいっしつ ] (n) gain some and lose some/(something having its) advantages and disadvantages/an advantage and a disadvantage/a merit and... -
一律
[ いちりつ ] (adj-na,n-adv,n) evenness/uniformity/monotony/equality -
一律に
[ いちりつに ] in the same way -
一律減反
[ いちりつげんたん ] reduction in area of rice under cultivation -
一往
[ いちおう ] (adv) once/tentatively/in outline/for the time being -
一念
[ いちねん ] (n) a determined purpose -
一念ほっき
[ いちねんほっき ] wholeheartedly -
一念発起
[ いちねんほっき ] (n) be resolved to
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.