- Từ điển Nhật - Anh
一時払い
Xem thêm các từ khác
-
一時所得
[ いちじしょとく ] (n) occasional income -
一時的
[ いちじてき ] (adj-na,n) temporary/(P) -
一時解雇
[ いちじかいこ ] a layoff -
一時賜金
[ いちじしきん ] lump-sum grant -
一時預け
[ いちじあずけ ] (n) (baggage) checking/temporary depositing -
一時預かり
[ いちじあずかり ] (baggage) checking/temporary custody -
一時預所
[ いちじあずかりしょ ] cloakroom/checkroom -
一時間
[ いちじかん ] one hour -
一時間以内
[ いちじかんいない ] within one hour -
一時金
[ いちじきん ] (n) lump sum -
一時逃れ
[ いっときのがれ ] (n) quibbling/temporizing -
一獲
[ いっかく ] one grab -
一獲千金
[ いっかくせんきん ] (n) getting rich quick -
一理
[ いちり ] (n) a principle/a reason -
一睡
[ いっすい ] (n) (1) a sleep/a nap/(2) first sleep of silkworms -
一睡もしなかった
[ いっすいもしなかった ] had a sleepless night -
一着
[ いっちゃく ] (n-t) first arrival/first in race/suit of clothes -
一礼
[ いちれい ] (n) a bow (salute, greeting) -
一票
[ いっぴょう ] a vote/ballot/(P) -
一神教
[ いっしんきょう ] (n) monotheism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.