- Từ điển Nhật - Anh
一本
[いっぽん]
(n) (1) one long cylindrical thing/(2) one version/(3) a certain book/(4) a blow/(5) an experienced geisha
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
一本取る
[ いっぽんとる ] (v5r) to beat/to gain a point/to upset -
一本建て
[ いっぽんだて ] a single standard -
一本勝負
[ いっぽんしょうぶ ] (n) one-game match -
一本松
[ いっぽんまつ ] solitary pine tree -
一本杉
[ いっぽんすぎ ] a solitary cryptomeria tree -
一本橋
[ いっぽんばし ] (n) a log bridge -
一本気
[ いっぽんぎ ] (adj-na,n) a one-track mind/monotony -
一本立ち
[ いっぽんだち ] (n) independence -
一本調子
[ いっぽんぢょうし ] (adj-na,n) monotone -
一本道
[ いっぽんみち ] a direct unforked road -
一本釣
[ いっぽんづり ] (n) pole-and-line fishing -
一本釣り
[ いっぽんづり ] (n) fishing with a pole -
一札
[ いっさつ ] (n) a document/a bond -
一札入れる
[ いっさついれる ] (v1) to give a signed statement or an IOU -
一朱銀
[ いっしゅぎん ] (n) type of silver coin in Edo period -
一朶
[ いちだ ] (n) a branch (of flowers)/a cluster/a mass (of clouds) -
一期一会
[ いちごいちえ ] (n) for this time only/never again/one chance in a lifetime -
一月
[ いちがつ ] (n-adv) January/(P) -
一望
[ いちぼう ] (n) one sweep (of the eye)/an unbroken view -
一望千里
[ いちぼうせんり ] (adj-na,adv,n) the boundless (ocean)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.