- Từ điển Nhật - Anh
一段落
Xem thêm các từ khác
-
一段落付ける
[ いちだんらくつける ] (v1) to complete the first stage of/to settle for the time being -
一殺那
[ いっせつな ] (n-t) a moment/an instant -
一毫
[ いちごう ] (n) a bit/a trifle -
一毛
[ いちもう ] (n) one-tenth of a rin -
一毛作
[ いちもうさく ] (n) a single crop -
一水
[ いっすい ] a current (of water)/a drop -
一気
[ いっき ] (n) (abbr) drink!(said repeatedly as a party cheer) -
一気に
[ いっきに ] (adv) at once/at a breath (stroke, sitting)/(P) -
一気に飲む
[ いっきにのむ ] (v5m) to drink in one gulp -
一気呵成
[ いっきかせい ] (adv,n) at a breath (stroke, sitting)/in a single spell -
一汁一菜
[ いちじゅういっさい ] (n) a one-plate meal/a simple meal -
一決
[ いっけつ ] (n,vs) agreed/settled -
一汗
[ ひとあせ ] (n) doing a job/riding and sweating up a horse -
一泡
[ ひとあわ ] (n) a blow/a shock -
一泡吹かせる
[ ひとあわふかせる ] (v1) to give a surprise (or blow)/to scare the hell out of -
一泊
[ いっぱく ] (n) stopping one night/(P) -
一泊行軍
[ いっぱくこうぐん ] an overnight march -
一派
[ いっぱ ] (n) a school/a sect/a party -
一洗
[ いっせん ] (n,vs) thoroughly wash away -
一流
[ いちりゅう ] (n) first class/top grade/school (of art)/foremost/top-notch/unique/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.