- Từ điển Nhật - Anh
一稼ぎ
Xem thêm các từ khác
-
一穴
[ いっけつ ] (n) same hole/one gang -
一端
[ いっぱし ] (adv,n) like other people -
一笑
[ いっしょう ] (n) a laugh/a smile -
一笑に付す
[ いっしょうにふす ] (v5s) to laugh (someone) down -
一策
[ いっさく ] (n) an idea/a plan -
一筆
[ いっぴつ ] (n-adv,n-t) a few lines/stroke of pen -
一筆書き
[ ひとふでがき ] (n) a one-stroke sketch -
一筆書く
[ ひとふでかく ] to drop a few lines -
一等
[ いっとう ] (n) first class/first rank/A1/the most/the best/(P) -
一等卒
[ いっとうそつ ] (n) private first-class -
一等地
[ いっとうち ] (n) best (residential) district (in town) -
一等兵
[ いっとうへい ] (n) private (e-2)/pfc -
一等国
[ いっとうこく ] (n) first-class power -
一等星
[ いっとうせい ] (n) first-magnitude star -
一等賞
[ いっとうしょう ] the first place prize/blue ribbon -
一等軍曹
[ いっとうぐんそう ] sergeant first class -
一等車
[ いっとうしゃ ] first-class car (coach) -
一等陸士
[ いっとうりくし ] private first class -
一筋
[ ひとすじ ] (adj-na,n) a line/earnestly/blindly/straightforwardly -
一筋の涙
[ ひとすじのなみだ ] a trickle of tears
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.