- Từ điển Nhật - Anh
七曲がり
Xem thêm các từ khác
-
七曜
[ しちよう ] (n) the seven luminaries (sun, moon, and five planets)/the seven days of the week -
七曜表
[ しちようひょう ] (n) calendar -
七福神
[ しちふくじん ] (n) Seven Deities of Good Luck/(P) -
七竈
[ ななかまど ] mountain ash (plant) -
七絃琴
[ しちげんきん ] (n) seven-stringed koto -
七生
[ しちしょう ] (n-adv,n-t) seven lives -
七草
[ ななくさ ] (n) the seven spring flowers/the seven fall flowers -
七草粥
[ ななくさがゆ ] (n) rice gruel containing the seven plants of spring -
七角形
[ しちかっけい ] heptagon -
七賢
[ しちけん ] (n) the seven wise men -
七転び八起き
[ ななころびやおき ] (n) the vicissitudes of life/always rising after a fall or repeated failures -
七転八倒
[ しちてんばっとう ] (n,vs) tossing oneself about in great pain/writhing in agony -
七転八起
[ しちてんはっき ] (n) the vicissitudes of life/always rising after a fall or repeated failures -
七輪
[ しちりん ] (n) earthen charcoal brazier (for cooking) -
七辺形
[ しちへんけい ] heptagon -
七色
[ しちしょく ] (n) the seven prismatic colors -
七色唐辛子
[ なないろとうがらし ] (n) type of spice containing seven ingredients -
七道
[ しちどう ] (n) the seven districts of ancient Japan -
七面体
[ しちめんたい ] heptahedron -
七面倒
[ しちめんどう ] (adj-na,n) great trouble/difficulty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.