- Từ điển Nhật - Anh
三更
[さんこう]
(n) midnight/dead of night/the small hours/midnight to 2 a.m./the third of five night watches
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
三曹
[ さんそう ] (n) sergeant (JSDF) -
三思
[ さんし ] (n) deep reflection -
三景
[ さんけい ] (n) three famous beauty spots -
三災
[ さんさい ] (n) the three calamities: fire, flood and storm -
三球三振
[ さんきゅうさんしん ] fanned on three pitches -
三秋
[ さんしゅう ] (n) three autumn months/three years -
三秋の思い
[ さんしゅうのおもい ] longing for loved ones -
三種
[ さんしゅ ] (n) three kinds/three varieties -
三種の神器
[ さんしゅのじんぎ ] the Three Sacred Treasures (Mirror, Sword and Jewels) -
三稜鏡
[ さんりょうきょう ] (n) prism -
三竦み
[ さんすくみ ] (n) three-way deadlock -
三竿
[ さんかん ] (n) broad daylight -
三筆
[ さんぴつ ] (n) three famous ancient calligraphers: Emperor Saga and Tachibana (no) Hayanari and Kooboo Daishi -
三等
[ さんとう ] third class -
三等分
[ さんとうぶん ] (vs) trisect -
三等星
[ さんとうせい ] third magnitude star -
三等親
[ さんとうしん ] (n) third degree of kinship -
三等賞
[ さんとうしょう ] third prize -
三等軍曹
[ さんとうぐんそう ] sergeant -
三箇日
[ さんがにち ] (n) January one to three
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.