- Từ điển Nhật - Anh
上々
Xem thêm các từ khác
-
上中下
[ じょうちゅうげ ] excellent-good-poor/first-second-third (class) -
上上
[ じょうじょう ] (adj-na,n) the best/great/superb -
上世
[ かみつよ ] (n) antiquity/ancient times -
上下
[ かみしも ] (n) samurai garb/an old ceremonial garb/the government and the people/the upper and the lower parts of the body -
上下動
[ じょうげどう ] (n) vertical motion (in earthquakes) -
上下水道
[ じょうげすいどう ] (n) water and sewer services -
上下線
[ じょうげせん ] (n) both (railway) tracks/(both) up and down tracks (lines) -
上下関係
[ じょうげかんけい ] hyponymy -
上乗
[ じょうじょう ] (adj-na,n) the best/great/superb -
上乗せ
[ うわのせ ] (n) extra -
上乗り
[ うわのり ] (n) supercargo -
上京
[ じょうきょう ] (n,vs) proceeding to the capital (Tokyo)/(P) -
上京中
[ じょうきょうちゅう ] in the capital -
上人
[ しょうにん ] (n) holy priest/saint -
上代
[ じょうだい ] (n) ancient times -
上付く
[ うわつく ] (v5k) (uk) to be fickle/to be restless/to be flippant -
上伸
[ じょうしん ] (n) rise in market prices -
上位
[ じょうい ] (n) superior (rank not class)/higher order (e.g. byte)/host computer (of connected device)/(P) -
上位互換性
[ じょういごかんせい ] upward compatibility -
上位概念
[ じょういがいねん ] (n) superordinate concept
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.