- Từ điển Nhật - Anh
上がり下がり
Xem thêm các từ khác
-
上がり下り
[ あがりおり ] (n) going up and down/ascent and descent -
上がり口
[ あがりぐち ] (n) entrance -
上がり場
[ あがりば ] landing/landing place -
上がり框
[ あがりかまち ] (n) piece of wood at front edge of entranceway floor/agarikamachi -
上がり段
[ あがりだん ] (n) staircase/doorsteps -
上がり湯
[ あがりゆ ] (n) clean hot bath water for rinsing -
上がり端
[ あがりはな ] (n) entrance/deluxe edition -
上がり物
[ あがりもの ] (n) food offering/yield/waste -
上がり目
[ あがりめ ] (n) eyes slanted upward/rising tendency -
上がり込む
[ あがりこむ ] (v5m) to enter/to step in -
上がり高
[ あがりだか ] (n) revenue/income/receipts/yield -
上がり降り
[ あがりおり ] (n) going up and down/ascent and descent -
上がる
[ あがる ] (v5r) (1) to enter/to go up/to rise/to climb up/to advance/to appreciate/to be promoted/to improve/to call on/to be offered/to accrue/(2)... -
上げ
[ あげ ] (n,n-suf) rise in price/making a tuck -
上げず
[ あげず ] (exp,suf) every (two days, etc) -
上げたり下げたり
[ あげたりさげたり ] (n) raising and lowering/praising and blaming -
上げる
[ あげる ] (v1) to give/to raise/to elevate/to fly (kites)/to praise/to increase/to advance/to promote/to vomit/to usher in/to admit/to send (to school)/to... -
上げ下げ
[ あげさげ ] (n) raising and lowering/praising and blaming/modulation -
上げ下ろし
[ あげおろし ] (n) raising and lowering/loading and unloading -
上げ底
[ あげぞこ ] (n) false bottom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.