- Từ điển Nhật - Anh
上掲
Xem thêm các từ khác
-
上掛け水車
[ うわがけすいしゃ ] overshot water wheel -
上枯れる
[ うわがれる ] (v1) to die at the top -
上映
[ じょうえい ] (n) screen projection/(P) -
上映時間
[ じょうえいじかん ] (n) running time (e.g. of movie) -
上昇
[ じょうしょう ] (n,vs) rising/ascending/climbing/(P) -
上昇傾向
[ じょうしょうけいこう ] (n) upward tendency/rising trend -
上昇気流
[ じょうしょうきりゅう ] ascending air current -
上昇線
[ じょうしょうせん ] rising curve -
上昇限度
[ じょうしょうげんど ] ceiling (in aviation) -
上方
[ かみがた ] (n) Kyoto and vicinity/upper region or part -
上方贅六
[ かみがたぜいろく ] (n) people of the Kyoto area -
上文
[ じょうぶん ] (n) the foregoing -
上旬
[ じょうじゅん ] (n-adv,n-t) first 10 days of month/(P) -
上擦る
[ うわずる ] (v5r) to be or get excited/to sound shallow/to sound hollow (a voice)/to ring false (a voice)/to sound shrill and nervous (a voice)/to... -
上意下達
[ じょういかたつ ] (n,vs) conveying the will of the governing to the governed -
上敷き
[ うわじき ] (n) bordered matting -
上手
[ かみて ] (adj-na,n) (1) upper part/(2) upper stream/upper course of a river/(3) left side (of a stage) -
上手くいく
[ うまくいく ] (v5k-s) to have peaceful relations -
上手に扱う
[ じょうずにあつかう ] (exp) to handle skillfully -
上手に選ぶ
[ じょうずにえらぶ ] (exp) to make a good choice
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.