- Từ điển Nhật - Anh
下っ腹
Xem thêm các từ khác
-
下に
[ しもに ] down/below/downward -
下に厚く
[ したにあつく ] more generously for the lower-paid -
下の下
[ げのげ ] (exp) the lowest (of its kind)/the poorest -
下の句
[ しものく ] (n) the last part of a poem or Bible verse -
下の階
[ したのかい ] lower floor -
下の部屋
[ したのへや ] downstairs room -
下がり松
[ さがりまつ ] drooping pine -
下がる
[ さがる ] (v5r) to hang down/to abate/to retire/to fall/to step back/(P) -
下し
[ くだし ] (n) evacuation/purgation -
下し大根
[ おろしだいこん ] grated radish -
下し薬
[ くだしぐすり ] (n) laxative -
下し金
[ おろしがね ] (n) (vegetable) grater -
下げる
[ さげる ] (v1) to hang/to lower/to move back/to wear/to dismiss/to grant/(P) -
下げ幕
[ さげまく ] drop curtain -
下げ渡す
[ さげわたす ] (v5s) to make a (government) grant/to release (a criminal) -
下げ潮
[ さげしお ] (n) ebb tide -
下げ振り
[ さげふり ] (n) plummet/plumb bob -
下げ札
[ さげふだ ] (n) tag/label -
下げ翼
[ さげよく ] (n) wing flap -
下げ相場
[ さげそうば ] bearish market
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.