- Từ điển Nhật - Anh
下り
Xem thêm các từ khác
-
下りる
[ おりる ] (v1) to alight (e.g. from bus)/to get off/to descend (e.g. a mountain)/(P) -
下り上り
[ おりのぼり ] (n) going up and down -
下り伝送速度
[ くだりでんそうそくど ] (n) downstream transmission speed -
下り便
[ くだりびん ] down train/outbound train -
下り坂
[ くだりざか ] (n) descent/downhill/decline/waning/(P) -
下り場
[ おりば ] dismounting place -
下り列車
[ くだりれっしゃ ] trains going away from the capital/down train -
下り立つ
[ おりたつ ] (v5t) to go down and stand -
下り線
[ くだりせん ] down line (away from Tokyo) -
下り物
[ おりもの ] (n) (1) afterbirth/(2) menstruation/(3) vaginal discharge -
下り目
[ さがりめ ] (n) eyes slanting downward/decline -
下り腹
[ くだりばら ] (n) loose bowels/diarrhea -
下らない
[ くだらない ] (adj) good-for-nothing/stupid/trivial/worthless/(P) -
下る
[ さがる ] (io) (v5r) to hang down/to abate/to retire/to fall/to step back -
下々
[ しもじも ] (n) the lower classes/the common people -
下世話
[ げせわ ] (n) common saying/common phrase -
下下
[ しもじも ] (n) the lower classes/the common people -
下乗
[ げじょう ] (n) dismounting -
下人
[ げにん ] (n) low-rank person/menial -
下二桁
[ しもふたけた ] last two figures of a number
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.