- Từ điển Nhật - Anh
下摺り
Xem thêm các từ khác
-
下放
[ かほう ] (n) (stock market) slump -
下放れ
[ したばなれ ] (stock market) slump -
下意
[ かい ] (n) the feelings of the people -
下意上達
[ かいじょうたつ ] conveyance of the opinions of the lower classes to the powers that be -
下意識
[ かいしき ] (n) preconscious/unconscious/subconscious -
下敷
[ したじき ] (n) desk pad/mat/something lying underneath/pinned under/crushed beneath/(P) -
下敷き
[ したじき ] (n) desk pad/mat/something lying underneath/pinned under/crushed beneath/(P) -
下慣らし
[ したならし ] (n) preparatory activity -
下手
[ しもて ] (n) the foot/lower part/left part of the stage/lower direction -
下手の横好き
[ へたのよこずき ] (n) being crazy about something but being very bad at it -
下手人
[ げしゅにん ] (n) offender/criminal -
下手投げ
[ したてなげ ] (baseball) an underhand throw/(sumo) an underarm throw -
下手糞
[ へたくそ ] (adj-na,n) extreme clumsiness -
下手物
[ げてもの ] (n) low-quality products/strange thing/strange combination -
下拵え
[ したごしらえ ] (n) preliminary arrangements/preparation/spadework -
下書
[ げしょ ] rough copy/draft -
下書き
[ したがき ] (n) rough copy/draft/(P) -
下火
[ したび ] (n) burning low/waning/declining -
下火になる
[ したびになる ] (exp) to be under control/to burn down/to decline/to drop/to wane -
下獄
[ げごく ] (n,vs) being sent to prison
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.