- Từ điển Nhật - Anh
不仲
Xem thêm các từ khác
-
不仕合わせ
[ ふしあわせ ] (adj-na,n) unhappiness/misfortune/ill luck -
不仕末
[ ふしまつ ] (adj-na,n) mismanagement/malpractice/wastefulness/carelessness/misconduct/unthriftiness -
不介入
[ ふかいにゅう ] (n) noninvolvement/nonintervention/neutrality -
不似合い
[ ふにあい ] (adj-na,n) unbecoming/improper/unsuitable/ill-matched/unworthy of -
不使用
[ ふしよう ] disuse -
不作
[ ふさく ] (n) poor crop/crop failure/(P) -
不作法
[ ぶさほう ] (adj-na,n) bad manners/discourtesy -
不作為
[ ふさくい ] (n) forbearance -
不作為犯
[ ふさくいはん ] (n) crime of omission -
不体裁
[ ふていさい ] (adj-na,n) bad form or manners/indecency/impropriety -
不侵略
[ ふしんりゃく ] nonaggression -
不便
[ ふべん ] (adj-na,n) inconvenience/inexpediency/unhandiness/(P) -
不例
[ ふれい ] (n) indisposition/sickness -
不信
[ ふしん ] (n) unfaithfulness/insincerity/perfidy/mistrust/distrust/discredit/(P) -
不信仰
[ ふしんこう ] lack of faith/unbelief/impiety/infidelity -
不信任
[ ふしんにん ] (n) nonconfidence -
不信任動議
[ ふしんにんどうぎ ] (n) censure motion -
不信任案
[ ふしんにんあん ] (n) no-confidence motion -
不信任決議
[ ふしんにんけつぎ ] (n) censure vote -
不信任投票
[ ふしんにんとうひょう ] nonconfidence vote
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.