- Từ điển Nhật - Anh
不可知的
Xem thêm các từ khác
-
不可知論
[ ふかちろん ] (n) agnosticism -
不可知論者
[ ふかちろんしゃ ] agnostic -
不可視
[ ふかし ] (adj-no,n) invisibility -
不可視光線
[ ふかしこうせん ] invisible ray -
不可解
[ ふかかい ] (adj-na,n) mystery/baffling/inexplicable/incomprehensible/(P) -
不可誤
[ ふかご ] (papal) infallibility -
不可能
[ ふかのう ] (adj-na,n) impossible/(P) -
不可能選択
[ ふかのうせんたく ] unavailable choice -
不可避
[ ふかひ ] (adj-na,n) inevitable/inescapable/unavoidable/(P) -
不可逆
[ ふかぎゃく ] (adj-na,n) irreversible -
不参
[ ふさん ] (n) absence/nonattendance/nonappearance -
不参加
[ ふさんか ] (n) abstention/nonparticipation -
不名数
[ ふめいすう ] (n) abstract number -
不名誉
[ ふめいよ ] (adj-na,n) dishonor/disgrace/shame -
不同
[ ふどう ] (adj-na,n) difference/diversity/irregularity/disorder -
不同化
[ ふどうか ] nonassimilation -
不同意
[ ふどうい ] (n) disagreement/objection -
不合格
[ ふごうかく ] (n) (examination) failure/rejection/disqualification/(P) -
不合格者
[ ふごうかくしゃ ] (n) unsuccessful candidate/rejected person -
不合理
[ ふごうり ] (adj-na,n) unreasonable/irrational/absurd/inconsistent/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.