- Từ điển Nhật - Anh
不定
Xem thêm các từ khác
-
不定型詩
[ ふていけいし ] (n) free verse -
不定冠詞
[ ふていかんし ] indefinite article -
不定法
[ ふていほう ] (n) infinitive mood -
不定期
[ ふていき ] (adj-na,adj-no,n) irregular/indeterminate/tramp (steamer) -
不定期刑
[ ふていきけい ] (n) an indeterminate sentence -
不定方程式
[ ふていほうていしき ] (n) indeterminate equation -
不定積分
[ ふていせきぶん ] indefinite integral -
不定計量空間
[ ふていけいりょうくうかん ] indefinite metric space (math) -
不定詞
[ ふていし ] infinitive -
不実
[ ふじつ ] (adj-na,n) perfidiousness/faithlessness/inconstancy/insincerity/falsehood -
不安
[ ふあん ] (adj-na,n) anxiety/uneasiness/insecurity/suspense/(P) -
不安の種
[ ふあんのたね ] reason for concern/(P) -
不安定
[ ふあんてい ] (adj-na,n) instability/insecurity/crankiness/(P) -
不安心
[ ふあんしん ] (adj-na,n) uneasiness/uncertainty/anxiety/apprehension/restlessness/insecurity/suspense/fear -
不安気
[ ふあんげ ] (adj-na) uneasy -
不安障害
[ ふあんしょうがい ] (n) anxiety disorder -
不寝の番
[ ねずのばん ] sleepless vigil -
不寝番
[ ふしんばん ] (n) sleepless vigil/night watch/vigilance -
不審
[ ふしん ] (adj-na,n) incomplete understanding/doubt/question/distrust/suspicion/strangeness/infidelity/(P) -
不審尋問
[ ふしんじんもん ] (vs) questioning (by the police)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.