- Từ điển Nhật - Anh
不真面目
Xem thêm các từ khác
-
不犯
[ ふぼん ] (n) strict observance of the Buddhist commandment that all priests should be celibate -
不知
[ ふち ] (n) ignorance -
不知火
[ しらぬひ ] (ateji) (n) phosphorescent light/mysterious lights on the sea/sea fire -
不為
[ ふため ] (adj-na,n) disadvantageous/harmful/unprofitable -
不用
[ ふよう ] (adj-na,n) non-business/of no use/waste (products)/unnecessary -
不用心
[ ふようじん ] (adj-na,n) insecurity/carelessness -
不用品
[ ふようひん ] disused article -
不用意
[ ふようい ] (adj-na,n) unpreparedness/carelessness -
不甲斐ない
[ ふがいない ] (adj) disappointing/weak-minded/spiritless/cowardly/worthless -
不甲斐無い
[ ふがいない ] (adj) disappointing/weak-minded/spiritless/cowardly/worthless -
不生産的
[ ふせいさんてき ] (adj-na) unproductive/unfruitful -
不熱心
[ ふねっしん ] (adj-na,n) indifference/lack of enthusiasm/inattentiveness -
不熟練
[ ふじゅくれん ] unskillfulness -
不燃
[ ふねん ] (n) incombustibility -
不燃性
[ ふねんせい ] (adj-no,n) non-inflammability/incombustibility/(P) -
不燃物
[ ふねんぶつ ] (n) non-inflammables/(P) -
不特定
[ ふとくてい ] (adj-na,n) unspecified/random/indefinite -
不特定多数
[ ふとくていたすう ] (adj-no,n) unspecified large number (of people) -
不相応
[ ふそうおう ] (adj-na,n) unsuited/inappropriate/improper/undeserved/(P) -
不発
[ ふはつ ] (n) misfire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.