- Từ điển Nhật - Anh
世界経済
Xem thêm các từ khác
-
世界経済フォーラム
[ せかいけいざいフォーラム ] (n) World Economic Forum -
世界経済見通し
[ せかいけいざいみとおし ] (n) World Economic Outlook (IMF) -
世界的
[ せかいてき ] (adj-na) global/international/world-famous -
世界的不況
[ せかいてきふきょう ] (n) global recession -
世界知的所有権機関
[ せかいちてきしょゆうけんきかん ] (n) World Intellectual Property Organization (WIPO) -
世界観
[ せかいかん ] (n) world view/outlook on the world -
世界記録
[ せかいきろく ] (n,vs) establishing a world record (in) -
世界記録保持者
[ せかいきろくほじしゃ ] (n) world record holder -
世界語
[ せかいご ] (n) a universal language -
世界貿易機関
[ せかいぼうえききかん ] World Trade Organization (WTO) -
世界選手権
[ せかいせんしゅけん ] (n) world (an international) championship (title) -
世界食糧計画
[ せかいしょくりょうけいかく ] (n) World Food Program (WFP) -
世界銀行
[ せかいぎんこう ] World Bank -
世界陸上
[ せかいりくじょう ] (n) World Championships in Athletics -
世直し
[ よなおし ] (n) world reformation -
世相
[ せそう ] (n) (1) phase of life/sign of the times/(2) world (social) conditions/society/(P) -
世襲
[ せしゅう ] (n) heredity/heritage/(P) -
世話
[ せわ ] (n,vs) looking after/help/aid/assistance/(P) -
世話になる
[ せわになる ] (exp) to receive favor/to be much obliged to someone -
世話の焼ける
[ せわのやける ] (exp) to be annoying/to be troublesome
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.