- Từ điển Nhật - Anh
中央労働
Xem thêm các từ khác
-
中央分離帯
[ ちゅうおうぶんりたい ] (n) (highway) median/divider -
中央処理装置
[ ちゅうおうしょりそうち ] central processing unit -
中央標準時
[ ちゅうおうひょうじゅんじ ] Central Standard Time -
中央放送局
[ ちゅうおうほうそうきょく ] a central or key radio station -
中央政府
[ ちゅうおうせいふ ] central government -
中央突破
[ ちゅうおうとっぱ ] central breakthrough -
中央競馬
[ ちゅうおうけいば ] (n) (horse)-racing operated by the Japan Racing Association -
中央線
[ ちゅうおうせん ] Chuo Line (central railway line in Tokyo) -
中央行政官庁
[ ちゅうおうぎょうせいかんちょう ] agencies of a central government -
中央計画
[ ちゅうおうけいかく ] centralized planning -
中央銀行
[ ちゅうおうぎんこう ] a central bank -
中央部
[ ちゅうおうぶ ] (n) centre/middle/(P) -
中央集権
[ ちゅうおうしゅうけん ] centralized authoritarian rule -
中央集権化
[ ちゅうおうしゅうけんか ] centralization of power -
中外
[ ちゅうがい ] (n) home and abroad -
中子
[ なかご ] (n) core/blade/middle of a nest of boxes -
中学
[ ちゅうがく ] (n) middle school/junior high school/(P) -
中学校
[ ちゅうがっこう ] (n) junior high school/middle school pupil/(P) -
中学生
[ ちゅうがくせい ] (n) junior high school student/middle school pupil/(P) -
中小
[ ちゅうしょう ] (n) small to medium/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.