- Từ điển Nhật - Anh
中次ぎ
Xem thêm các từ khác
-
中欧
[ ちゅうおう ] Central Europe -
中止
[ ちゅうし ] (n,vs) suspension/stoppage/discontinuance/interruption/(P) -
中止の体
[ ちゅうしのてい ] state of standstill -
中正
[ ちゅうせい ] (adj-na,n) impartiality/fairness -
中段
[ ちゅうだん ] (n) half way up a slope or stairway/the landing/center of three (horizontal) columns (of print) -
中毒
[ ちゅうどく ] (n) poisoning/(P) -
中毒死
[ ちゅうどくし ] death from poisoning -
中水道
[ ちゅうすいどう ] (n) gray-water system/recycled waste-water -
中気
[ ちゅうき ] (n) palsy/paralysis -
中波
[ ちゅうは ] (n) medium wave -
中波長
[ ちゅうはちょう ] medium wave -
中洲
[ なかす ] (n) sandbank/sandbar -
中流
[ ちゅうりゅう ] (n) mid-stream/middle course/middle class/(P) -
中流の上層階級
[ ちゅうりゅうのじょうそうかいきゅう ] upper middle class -
中流の下層階級
[ ちゅうりゅうのかそうかいきゅう ] lower middle class -
中流意識
[ ちゅうりゅういしき ] identifying (oneself) with the middle class -
中流社会
[ ちゅうりゅうしゃかい ] middle class -
中指
[ ちゅうし ] (n) middle finger -
中期
[ ちゅうき ] (n-adv,n-t) middle period -
中押し
[ ちゅうおし ] (n) winning (game) by a large margin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.