- Từ điển Nhật - Anh
乾燥地帯
Xem thêm các từ khác
-
乾燥地形
[ かんそうちけい ] (n) arid landforms -
乾燥地農業
[ かんそうちのうぎょう ] dry farming -
乾燥剤
[ かんそうざい ] (n) a drying agent -
乾燥器
[ かんそうき ] (n) drying machine/dryer/desiccator/(P) -
乾燥材
[ かんそうざい ] seasoned lumber -
乾燥機
[ かんそうき ] (n) drying machine/dryer/desiccator -
乾燥気候
[ かんそうきこう ] (n) arid climate -
乾燥洗濯
[ かんそうせんたく ] dry cleaning -
乾燥期
[ かんそうき ] dry season/dry spell/dry period -
乾燥果
[ かんそうか ] (n) dried fruit -
乾燥性前鼻炎
[ かんそうせいぜんびえん ] (n) rhinitis sicca anterior -
乾燥炉
[ かんそうろ ] drying furnace -
乾燥無味
[ かんそうむみ ] (adj-na,n) dryness/dullness -
乾燥牛乳
[ かんそうぎゅうにゅう ] powdered milk -
乾燥血漿
[ かんそうけっしょう ] (n) dried plasma -
乾燥腐朽
[ かんそうふきゅう ] dry rot -
乾燥野菜
[ かんそうやさい ] dehydrated vegetables -
乾留
[ かんりゅう ] (n) dry distillation -
乾物
[ かんぶつ ] (n) dried fish/groceries/(P) -
乾物屋
[ かんぶつや ] grocery store
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.