- Từ điển Nhật - Anh
事立てる
Xem thêm các từ khác
-
事細か
[ ことこまか ] (adj-na,n) detail -
事細かに
[ ことこまかに ] minutely/in detail -
事細やかに
[ ことこまやかに ] minutely/in detail -
事績
[ じせき ] (n) achievement/exploit/merits -
事犯
[ じはん ] (n) crime -
事由
[ じゆう ] (n) reason/cause/(P) -
事無く
[ ことなく ] (adv) without accident/uneventfully -
事無し
[ ことなし ] nothing/nothing to be done/safe/easy -
事物
[ じぶつ ] (n) things/affairs -
事相
[ じそう ] (n) aspect/phase/phenomenon -
事誤り
[ ことあやまり ] (n) mistake in speaking -
事象
[ じしょう ] (n) phenomenon/matter -
事足りる
[ ことたりる ] (v1) to suffice/to serve the purpose/to be satisfied -
事足る
[ ことたる ] (v5r) to suffice/to serve the purpose/to be satisfied -
事跡
[ じせき ] (n) evidence/trace/vestige -
事蹟
[ じせき ] (n) evidence/trace/vestige -
事迹
[ じせき ] (n) evidence/trace/vestige -
事項
[ じこう ] (n) matter/item/facts/(P) -
事項索引
[ じこうさくいん ] subject index/(P) -
些とも
[ ちっとも ] (adv) not at all (neg. verb)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.