- Từ điển Nhật - Anh
五重塔
Xem thêm các từ khác
-
五重奏
[ ごじゅうそう ] (n) instrumental quintet -
五重唱
[ ごじゅうしょう ] (n) vocal quintet/five-part chorus -
了
[ りょう ] (n,vs) finish/completion/understanding/(P) -
了と
[ りょうと ] (vs) acknowledgement/understanding/appreciating/excusing -
了察
[ りょうさつ ] (n,vs) consideration/taking into account/sympathy with -
了承
[ りょうしょう ] (n,vs) acknowledgement/understanding (e.g. \"please be understanding of the mess during our renovation\")/(P) -
了簡
[ りょうけん ] (n) (1) idea/thought/intention/design/inclination/decision/(2) motive/(3) discretion/(4) forgiveness/toleration -
了簡違い
[ りょうけんちがい ] mistaken idea or notion/a misstep -
了知
[ りょうち ] (n,vs) knowing/understanding/appreciation -
了覚
[ りょうかく ] (vs) coming to understand -
了見
[ りょうけん ] (n) (1) idea/thought/intention/design/inclination/decision/(2) motive/(3) discretion/(4) forgiveness/toleration -
了見違い
[ りょうけんちがい ] wrong idea/delusion/indiscretion/false step -
了解
[ りょうかい ] (n,vs) comprehension/consent/understanding/roger (on the radio)/(P) -
了解事項
[ りょうかいじこう ] (n) understanding (between the two) -
井
[ い ] (n) well -
井の中の蛙大海を知らず
[ いのなかのかわずたいかいをしらず ] (exp) parochial/provincial/used to encourage someone to get a wider perspective -
井堰
[ いせき ] (n) sluice/dam -
井守
[ いもり ] (n) (uk) newt -
井底
[ せいてい ] (n) well bottom/narrow place -
井桁
[ いげた ] (n) well lining/well curb
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.