- Từ điển Nhật - Anh
交宜
Xem thêm các từ khác
-
交尾
[ こうび ] (n) copulation (in animals) -
交尾む
[ つるむ ] (v5m) to copulate (animals)/to mate -
交尾期
[ こうびき ] (n) mating season -
交差
[ こうさ ] (n,vs) cross/(P) -
交差対称性
[ こうさたいしょうせい ] crossing symmetry (physics) -
交差点
[ こうさてん ] (n) crossing/intersection/(P) -
交換
[ こうかん ] (n,vs) exchange/interchange/reciprocity/barter/substitution/clearing (of checks)/(P) -
交換台
[ こうかんだい ] (n) (telephone) switchboard -
交換嬢
[ こうかんじょう ] (n) telephone operator -
交換学生
[ こうかんがくせい ] exchange student -
交換局
[ こうかんきょく ] (n) (telephone) exchange -
交換品
[ こうかんひん ] thing bartered/trade-in -
交換円
[ こうかんえん ] convertible yen -
交換器
[ こうかんき ] (n) (telephone) switchboard -
交換条件
[ こうかんじょうけん ] bargaining point -
交換機能
[ こうかんきのう ] exchange function/swapping capability -
交換法則
[ こうかんほうそく ] commutative law -
交換教授
[ こうかんきょうじゅ ] exchange professor -
交換手
[ こうかんしゅ ] (n) operator (e.g. telephone) -
交換所
[ こうかんじょ ] (n) clearing house
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.