- Từ điển Nhật - Anh
交通の便
Xem thêm các từ khác
-
交通事故
[ こうつうじこ ] traffic accident/(P) -
交通信号
[ こうつうしんごう ] traffic signal -
交通妨害
[ こうつうぼうがい ] traffic obstruction -
交通安全
[ こうつうあんぜん ] traffic safety -
交通巡査
[ こうつうじゅんさ ] traffic officer -
交通弱者
[ こうつうじゃくしゃ ] (n) (1) vulnerable road users/(2) mobility impaired people/(3) people with out public transport access -
交通地獄
[ こうつうじごく ] traffic hell, traffic congestion -
交通問題
[ こうつうもんだい ] (n) traffic problem -
交通公社
[ こうつうこうしゃ ] (Japan) Travel Bureau -
交通機関
[ こうつうきかん ] (n) transportation facilities -
交通渋滞
[ こうつうじゅうたい ] traffic congestion -
交通整理
[ こうつうせいり ] traffic control -
交通禍
[ こうつうか ] (n) traffic disaster/traffic accident -
交通網
[ こうつうもう ] (n) traffic network/(P) -
交通規則
[ こうつうきそく ] traffic rules -
交通費
[ こうつうひ ] (n) traveling expenses/carfare/(P) -
交通路
[ こうつうろ ] (n) traffic route -
交通遮断
[ こうつうしゃだん ] blockage/quarantine -
交通遺児
[ こうつういじ ] child orphaned from a traffic accident -
交通道徳
[ こうつうどうとく ] traffic ethics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.