- Từ điển Nhật - Anh
亭午
Xem thêm các từ khác
-
亮察
[ りょうさつ ] (n,vs) consideration/taking into account/sympathy with -
亮月
[ りょうげつ ] bright moonlight -
亮然たる
[ りょうぜんたる ] clear/obvious -
亮直
[ りょうちょく ] rightfulness -
人
[ じん ] (n) man/person/people/(P) -
人だかり
[ ひとだかり ] (n) crowd/throng/(P) -
人っ子
[ ひとっこ ] (n) a person/anybody -
人づて
[ ひとづて ] (n) hearsay/message -
人で無し
[ ひとでなし ] (adj-na,n) brute/miscreant/ungrateful fellow -
人となり
[ ひととなり ] (n) hereditary disposition -
人には寛
[ ひとにはかん ] leniency to others -
人に会う
[ ひとにあう ] (exp) to meet (see) a person -
人に悪事を唆す
[ ひとにあくじをそそのかす ] (exp) to entice a person to do something wrong -
人に訴える力がない
[ ひとにうったえるちからがない ] be of little appeal to people -
人に訴える力が無い
[ ひとにうったえるちからがない ] be of little appeal to people -
人の好む所となる
[ ひとのこのむところとなる ] to be liked by people -
人の子
[ ひとのこ ] the Son of Man/Christ -
人の勤勉さを賞める
[ ひとのきんべんさをほめる ] (exp) to praise a person for his (her) diligence -
人の成功を祝う
[ ひとのせいこうをいわう ] (exp) to congratulate a person on his (her) success -
人の怠慢を責める
[ ひとのたいまんをせめる ] (exp) to blame (denounce) a person for his (her) negligence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.