- Từ điển Nhật - Anh
人事院
Xem thêm các từ khác
-
人代名詞
[ じんだいめいし ] (n) personal pronoun -
人件費
[ じんけんひ ] (n) (1) personnel expenses/labor cost/(2) indirect labour costs -
人任せ
[ ひとまかせ ] (n) leaving (it) to others -
人付
[ ひとづき ] (n) reputation -
人付き合い
[ ひとづきあい ] (n) social disposition -
人伝
[ ひとづて ] (n) hearsay/message -
人体
[ じんてい ] (n) personal appearance/looks -
人体学
[ じんたいがく ] (n) somatology -
人体実験
[ じんたいじっけん ] testing on a living person -
人体模型
[ じんたいもけい ] anatomical model of the human body -
人偏
[ にんべん ] (n) person radical (ninben) -
人口
[ じんこう ] (n) (1) population/(2) common talk/(P) -
人口が疎である
[ じんこうがそである ] (exp) to be sparsely populated -
人口増加
[ じんこうぞうか ] (n,vs) (allowing for) population increase/rise in population -
人口学
[ じんこうがく ] demography -
人口密度
[ じんこうみつど ] population density/(P) -
人口密集率
[ じんこうみっしゅうりつ ] population density (said of a crowded area) -
人口問題
[ じんこうもんだい ] population problem -
人口動態
[ じんこうどうたい ] population movements -
人口動態統計
[ じんこうどうたいとうけい ] demographic statistics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.