- Từ điển Nhật - Anh
人間ドック
Xem thêm các từ khác
-
人間並み
[ にんげんなみ ] (adj-na,n) the common run of people -
人間万事塞翁が馬
[ にんげんばんじさいおうがうま ] (exp) inscrutable are the ways of heaven/fortune is unpredictable and changeable -
人間以上
[ にんげんいじょう ] (adj-no) superhuman -
人間以前
[ にんげんいぜん ] (adj-no) prehuman -
人間同士
[ にんげんどうし ] (1) mankind/the human creature/(2) works of man/(P) -
人間嫌い
[ にんげんぎらい ] misanthropy/misanthropist -
人間学
[ にんげんがく ] (n) anthropology -
人間工学
[ にんげんこうがく ] ergonomic (engineering)/human engineering -
人間像
[ にんげんぞう ] (n) image of (an ideal) person -
人間味
[ にんげんみ ] (n) human kindness/human weakness -
人間国宝
[ にんげんこくほう ] living national treasure -
人間業
[ にんげんわざ ] (n) the work of man -
人間愛
[ にんげんあい ] human love -
人間手作り
[ にんげんてづくり ] (adj-no) man-made -
人間性
[ にんげんせい ] (n) humanity/human nature/(P) -
人間社会
[ にんげんしゃかい ] human society -
人間的
[ にんげんてき ] (adj-na) human -
人間爆弾
[ にんげんばくだん ] human bomb -
人間疎外
[ にんげんそがい ] dehumanization -
人間環境宣言
[ にんげんかんきょうせんげん ] U.N. declaration on the human environment issued in Stockholm in 1972
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.