- Từ điển Nhật - Anh
仕事箱
Xem thêm các từ khác
-
仕事部屋
[ しごとべや ] workroom -
仕付け
[ しつけ ] (n) rice planting/tacking/basting/discipline -
仕付ける
[ しつける ] (v1) to be used to a job/to begin to do/to baste/to tack/to plant -
仕付け糸
[ しつけいと ] (n) tacking/basting (thread) -
仕口
[ しくち ] (n) method/way -
仕合わせ
[ しあわせ ] (adj-na,n) happiness/good fortune/luck/blessing -
仕合わせ者
[ しあわせもの ] fortunate person -
仕向け
[ しむけ ] (n) delivery/sending/treatment -
仕向ける
[ しむける ] (v1) to induce/to tempt/to treat/to act toward/to handle (men)/to send/to forward to -
仕向る
[ しむける ] (v1) to induce/to tempt/to treat/to act toward/to handle (men)/to send/to forward to -
仕始める
[ しはじめる ] (v1) to begin/to start -
仕度
[ したく ] (n) preparations/arrangements -
仕形
[ しかた ] (n) way/method/means/resource/course -
仕分け
[ しわけ ] (n) assortment journalizing (in bookkeeping)/classification -
仕分ける
[ しわける ] (v1) to assort/to classify/to journalize (in accounting) -
仕切れない
[ しきれない ] impossible to do -
仕切り
[ しきり ] (n) partition/division/boundary/compartment/settlement of accounts/toeing the mark -
仕切り値段
[ しきりねだん ] invoice price -
仕切り書
[ しきりしょ ] (n) consolidated monthly invoice/itemized invoice/statement of accounts -
仕切る
[ しきる ] (v5r) to partition/to divide/to mark off/to settle accounts/to toe the mark
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.