- Từ điển Nhật - Anh
仕様書き
Xem thêm các từ khác
-
仕樣
[ しよう ] (oK) (n) way/method/resource/remedy/(technical) specification -
仕済ます
[ しすます ] (v5s) to succeed as planned -
仕掛
[ しかけ ] (n) device/trick/mechanism/gadget/(small) scale/half finished/commencement/set up/challenge -
仕掛け
[ しかけ ] (n) device/trick/mechanism/gadget/(small) scale/half finished/commencement/set up/challenge -
仕掛ける
[ しかける ] (v1) to commence/to lay (mines)/to set (traps)/to wage (war)/to challenge -
仕掛け人
[ しかけにん ] instigator -
仕掛け花火
[ しかけはなび ] fireworks piece -
仕掛かり
[ しかかり ] (n) commencement -
仕掛地雷
[ しかけじらい ] booby trap -
仕方
[ しかた ] (n) way/method/means/resource/course/(P) -
仕方なく
[ しかたなく ] (adv) helplessly/reluctantly/as a last resort -
仕方無く
[ しかたなく ] (adv) helplessly/reluctantly/as a last resort -
仕方無しに
[ しかたなしに ] (adv) helplessly/reluctantly -
仕方話
[ しかたばなし ] (n) talking with gestures -
仕打ち
[ しうち ] (n) treatment/behavior/action/an act -
仕手
[ して ] (n) protagonist/hero/leading part/(P) -
仕手株
[ してかぶ ] (n) speculative stock -
仕手戦
[ してせん ] (n) large-scale speculative go-around -
仕拵え
[ しこしらえ ] preparation -
仕替える
[ しかえる ] (v1) to do over/to start anew
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.