- Từ điển Nhật - Anh
他出
Xem thêm các từ khác
-
他動
[ たどう ] (n) transitive verb -
他動詞
[ たどうし ] (n) transitive verb (direct obj)/(P) -
他国
[ たこく ] (n) foreign country/another province/(P) -
他国人
[ たこくじん ] foreigner/alien/stranger -
他国民
[ たこくみん ] other nations/other peoples -
他国者
[ たこくもの ] stranger/person from another place -
他村
[ たそん ] (n) another village -
他殺
[ たさつ ] (n) a murder/(P) -
他派
[ たは ] (n) the other group -
他流
[ たりゅう ] (n) another style/another school (of thought)/different blood -
他流試合
[ たりゅうじあい ] contest between different schools (of fencing, etc.) -
他方
[ たほう ] (adv,n) another side/different direction/(on) the other hand/(P) -
他日
[ たじつ ] (n-adv,n-t) some day/hereafter/at some future time -
他意
[ たい ] (n) ill will/malice/another intention/secret purpose/ulterior motive/fickleness/double-mindedness -
他愛
[ たあい ] (n) altruism -
他愛ない
[ たわいない ] (adj) (uk) silly/foolish/absurd/childish/easy/trifling/guileless -
他愛もない
[ たわいもない ] (adj) (uk) silly/foolish/absurd/childish/easy/trifling/guileless -
他愛も無い
[ たわいもない ] (adj) (uk) silly/foolish/absurd/childish/easy/trifling/guileless -
他愛無い
[ たわいない ] (adj) (uk) silly/foolish/absurd/childish/easy/trifling/guileless -
他所
[ たしょ ] (n) another place/somewhere else/strange parts
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.