- Từ điển Nhật - Anh
付け替える
Xem thêm các từ khác
-
付け景気
[ つけげいき ] (n) borrowed prosperity -
付け火
[ つけび ] (n) incendiarism -
付け睫毛
[ つけまつげ ] false eyelashes -
付け紙
[ つけがみ ] (n) tag/slip/label -
付け知恵
[ つけじえ ] hint suggestion -
付け焼き
[ つけやき ] (n) broiling with soy -
付け焼き刃
[ つけやきば ] (n) pretension/affectation -
付け狙う
[ つけねらう ] (v5u) to prowl after/to keep watch on -
付け目
[ つけめ ] (n) (to aim at) a weak point -
付け直す
[ つけなおす ] (v5s) to repair again/to join again -
付け落ち
[ つけおち ] (n) omission in a bill -
付け落とし
[ つけおとし ] (n) omission in a bill -
付け落とす
[ つけおとす ] (v5s) to neglect to make an entry in a ledger -
付け足し
[ つけたし ] (n) addition/appendix/supplement/postscript -
付け足す
[ つけたす ] (v5s) to add to/(P) -
付け足り
[ つけたり ] addition/pretext -
付け込み
[ つけこみ ] (n) entry/booking -
付け込む
[ つけこむ ] (v5m) to take advantage of/to impose on/to make an entry/(P) -
付け薬
[ つけぐすり ] (n) ointment/lotion -
付け髪
[ つけがみ ] (n) false hair
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.