- Từ điển Nhật - Anh
付け髷
Xem thêm các từ khác
-
付け黒子
[ つけぼくろ ] artificial facial beauty spot -
付け鼻
[ つけばな ] (n) false nose/artificial nose -
付いている
[ ついている ] to be in luck -
付いて行く
[ ついていく ] (v5k-s) to follow -
付いて行ける
[ ついていける ] (exp) to follow/to keep in pace with/to understand -
付かぬ事
[ つかぬこと ] (exp,n) abrupt (awkward) question -
付かず離れず
[ つかずはなれず ] (adv,exp) indecision -
付かたり
[ つかたり ] addition/accessory/appendage/supplement/appendix/complement/excuse -
付かせる
[ つかせる ] (v1) to direct someone toward ~ -
付与
[ ふよ ] (n,vs) grant/allowance/endowment/assignment -
付人
[ つけびと ] (n) assistant/attendant/chaperon/suite -
付会
[ ふかい ] (n) add to/twist the meaning -
付合う
[ つきあう ] (v5u) to associate with/to keep company with/to get on with -
付合せ
[ つけあわせ ] (n) perfect occlusion/vegetable relish with meat -
付属
[ ふぞく ] (n,vs) attached/belonging/affiliated/annexed/associated/subordinate/incidental/dependent/auxiliary/(P) -
付属学校
[ ふぞくがっこう ] an attached or affiliated school -
付属品
[ ふぞくひん ] (n) accessory/fittings/appurtenances -
付属校
[ ふぞくこう ] affiliated school -
付属書
[ ふぞくしょ ] appendix/supplementary notes -
付属節
[ ふぞくせつ ] subordinate clause
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.