Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

付着

[ふちゃく]

(n,vs) sticking to/clinging to/adhesion/cohesion/agglutination/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 付着力

    [ ふちゃくりょく ] (n) adhesion
  • 付票

    [ ふひょう ] (n) a tag or label
  • 付箋

    [ ふせん ] (n) tag/slip/label
  • 付焼

    [ つけやき ] (n) broiling with soy
  • 付落

    [ つけおち ] (n) omission in a bill
  • 付落ち

    [ つけおち ] (n) omission in a bill
  • 付落とし

    [ つけおとし ] (n) omission in a bill
  • 付表

    [ ふひょう ] (n) attached list
  • 付設

    [ ふせつ ] (n) an annex/affiliated structure or institute
  • 付記

    [ ふき ] (n,vs) addition/appendix/note
  • 付託

    [ ふたく ] (n,vs) committing to/refer to/submit to
  • 付言

    [ ふげん ] (n,vs) saying in addition/postscript/additional remarks
  • 付議

    [ ふぎ ] (n,vs) bring up a matter/discussion/debate
  • 付足し

    [ つけたし ] (n) addition/appendix/supplement/postscript
  • 付近

    [ ふきん ] (n,n-suf) neighbourhood/vicinity/environs/(P)
  • 付録

    [ ふろく ] (n) appendix/supplement/(P)
  • 付随

    [ ふずい ] (n,vs) incident to/attaching to/annexed to/concomitant/attending
  • 付随現象

    [ ふずいげんしょう ] side effect/concomitant/(P)
  • [ た ] (n-adv,n) other (esp. people and abstract matters)
  • 他ならぬ

    [ ほかならぬ ] (exp) nothing but/no other than
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top