- Từ điển Nhật - Anh
仮役
Xem thêm các từ khác
-
仮執行
[ かりしっこう ] (n) provisional execution -
仮埋め
[ かりうめ ] (n) temporary burial -
仮埋葬
[ かりまいそう ] (n) temporary burial -
仮初
[ かりそめ ] (io) (adj-na,n) temporariness/transience/trifle/negligence -
仮初にも
[ かりそめにも ] (adv) for a moment/even as a joke/even in the slightest degree -
仮初め
[ かりそめ ] (adj-na,n) temporariness/transience/trifle/negligence -
仮初めにも
[ かりそめにも ] (adv) for a moment/even as a joke/even in the slightest degree -
仮刷り
[ かりずり ] (n) proof printing -
仮分数
[ かぶんすう ] (n) improper fraction -
仮処分
[ かりしょぶん ] (n) temporary measures -
仮出所
[ かりしゅっしょ ] (n) release on bail/parole -
仮出獄
[ かりしゅつごく ] (n) parole/release on bail -
仮免
[ かりめん ] (n) temporary licence/provisional licence -
仮免状
[ かりめんじょう ] (n) temporary certificate -
仮免許
[ かりめんきょ ] (n) temporary license -
仮入学
[ かりにゅうがく ] provisional enrollment -
仮勘定
[ かりかんじょう ] (n) suspense account -
仮借
[ かしゃく ] (n) borrowing/pardon/extenuation/characters substituted for others of the same sound -
仮借無き
[ かしゃくなき ] merciless(ly) -
仮条約
[ かりじょうやく ] (n) provisional treaty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.