- Từ điển Nhật - Anh
伝導体
Xem thêm các từ khác
-
伝導度
[ でんどうど ] conductivity -
伝導性
[ でんどうせい ] conductivity -
伝導率
[ でんどうりつ ] conductivity -
伝唱
[ でんしょう ] (n) tradition -
伝動
[ でんどう ] (n) transmission (of motive power)/drive/gearing -
伝搬
[ でんぱん ] (n,vs) transmission/propagation/spread -
伝来
[ でんらい ] (adj-no,n) ancestral/hereditary/imported/transmitted/handed down -
伝法
[ でんぼう ] (adj-na,n) teaching Buddhism/rough person/bullying/ostentatious bravado -
伝法肌
[ でんぼうはだ ] (n) rough-and-tumble/bullying disposition -
伝染
[ でんせん ] (n) contagion/(P) -
伝染を防ぐ
[ でんせんをふせぐ ] (exp) to prevent infection -
伝染毒
[ でんせんどく ] virus/germ -
伝染性
[ でんせんせい ] (n) contagiousness -
伝染病
[ でんせんびょう ] (n) infectious disease/contagious disease/epidemic/(P) -
伝授
[ でんじゅ ] (n,vs) initiation/instruction -
伝播
[ でんぱ ] (n,vs) transmission/propagation/spread/circulation/diffusion/dissemination -
伝承
[ でんしょう ] (n,vs) transmission/hand down (information)/legend/tradition/folklore/(P) -
伝承叙事詩
[ でんしょうじょじし ] (n) oral epic -
伝承文学
[ でんしょうぶんがく ] oral literature -
伝手
[ つて ] (n) introducer/go-between/intermediary/influence/connection/\"pull\"
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.