- Từ điển Nhật - Anh
伝馬
Xem thêm các từ khác
-
伝馬船
[ てんません ] (n) large sculling boat -
伝音器
[ でんおんき ] megaphone/speaking tube/sound box -
伝送
[ でんそう ] (n) transmission/communication/circulation/dissemination/diffusion/propagation/delivery -
伝送ブロック終結
[ でんそうブロックしゅうけつ ] end of transmission block (ETB) -
伝送エラー
[ でんそうエラー ] transmission error -
伝送制御拡張
[ でんそうせいぎょかくちょう ] datalink escape (DLE) -
伝送先
[ でんそうさき ] destination (of transmission) -
伝送終了
[ でんそうしゅうりょう ] end of transmission (EOT) -
伝送路
[ でんそうろ ] line/transmission line/transmission path/transmission route/link -
伝送速度
[ でんそうそくど ] baud rate -
伯
[ はく ] (n) count/earl/eldest brother/uncle/chief official/(P) -
伯仲
[ はくちゅう ] (n,vs) match someone/be equal with/(P) -
伯備線
[ はくびせん ] Hakubi Line (West Tottori-Okayama Railway) -
伯兄
[ はっけい ] the eldest son -
伯剌西爾
[ ぶらじる ] Brazil -
伯楽
[ はくらく ] (n) cattle or horse trader/good judge of horses or cattle -
伯母さん
[ おばさん ] (n) (hon) aunt/(P) -
伯林
[ べるりん ] Berlin -
伯爵
[ はくしゃく ] (n) count/earl/(P) -
伯父さん
[ おじさん ] (n) (hon) (uk) middle-aged gentleman/uncle/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.