- Từ điển Nhật - Anh
体長
Xem thêm các từ khác
-
体造り
[ からだずくり ] physical culture -
但し
[ ただし ] (conj) but/however/provided that/(P) -
但し付き
[ ただしづき ] (adj-no) conditional -
但し書き
[ ただしがき ] (n) proviso/(P) -
但書
[ ただしがき ] (io) (n) proviso -
但書き
[ ただしがき ] (n) proviso -
佇まい
[ たたずまい ] (n) (uk) appearance/shape/figure/bearing -
佇い
[ たたずまい ] (n) (uk) appearance/shape/figure/bearing -
佇む
[ たたずむ ] (v5m) (uk) to stand (still) a while/to loiter/to stop/(P) -
佇立
[ ちょりつ ] (n,vs) standing still -
何
[ なに ] (int,n) what/(P) -
何くれとなく
[ なにくれとなく ] (adv) in various ways -
何だか
[ なんだか ] (adv) a little/somewhat/somehow/(P) -
何て
[ なんて ] (adj-pn,adv) how...!/what...!/(P) -
何でも
[ なんでも ] (adv,exp) by all means/everything/(P) -
何でもない
[ なんでもない ] (adj,exp) easy/trifling/harmless -
何でもかでも
[ なんでもかでも ] (exp) (anything and) everything/all sorts of things -
何でもかんでも
[ なんでもかんでも ] (adv) anything and everything/by all means -
何でも屋
[ なんでもや ] (n) convenience agency/Jack-of-all-trades -
何でも無い
[ なんでもない ] (adj,exp) easy/trifling/harmless
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.