- Từ điển Nhật - Anh
何となく
Xem thêm các từ khác
-
何とは無しに
[ なんとはなしに ] for no particular reason/for some reason or other/somehow or other -
何とぞ
[ なにとぞ ] (adv) (1) please/kindly/(2) by all means -
何とか
[ なんとか ] (adv,exp,n) somehow/anyhow/one way or another/(P) -
何とか彼とか
[ なんとかかんとか ] something or other -
何とも
[ なんとも ] (adv) nothing (with neg. verb)/quite/not a bit/(P) -
何と無く
[ なにとなく ] (adv) somehow or other/for some reason or another -
何と言う
[ なんという ] (adj-pn,adv,exp) how (beautiful, etc) -
何なり
[ なんなり ] any/anything/whatever -
何にも
[ なににも ] (int,n) everything/all -
何の
[ どの ] (adj-pn) which/what -
何の位
[ どのくらい ] (uk) how long/how far/how much -
何の変哲もない
[ なんのへんてつもない ] ordinary/plain/commonplace -
何の変哲も無い
[ なんのへんてつもない ] ordinary/plain/commonplace -
何の様
[ どのよう ] (adj-na,exp) how -
何の様なこと
[ どのようなこと ] what kind (of thing) -
何の気なし
[ なんのきなし ] unintentional/with calmness/casually -
何の気無し
[ なんのきなし ] unintentional/with calmness/casually -
何の某
[ なにのなにがし ] certain person/certain amount -
何の慰みも無い毎日
[ なんのなぐさみもないまいにち ] a pleasureless life -
何の辺
[ どのへん ] (n) whereabouts
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.