- Từ điển Nhật - Anh
何びと
Xem thêm các từ khác
-
何が何でも
[ なにがなんでも ] (adv,exp) by all means/by all costs -
何たる
[ なんたる ] (adj-pn) what (i.e. \"what rudeness\") (an expression of surprise, anger) -
何しろ
[ なにしろ ] (adv,conj) at any rate/anyhow/anyway/in any case/(P) -
何ごと
[ なにごと ] (n) what/something/everything/nothing (with neg. verb) -
何か
[ なにか ] (exp) something/(P) -
何かと
[ なにかと ] (adv) one way or another/(P) -
何かに付けて
[ なにかにつけて ] (adv) one way or another -
何かしら
[ なにかしら ] (adv) somehow or other/something or other -
何か彼にか
[ なにかかにか ] this and that -
何か月
[ なんかげつ ] (n) how many months?/how long? -
何か知ら
[ なにかしら ] (adv) somehow or other/something or other -
何か無しに
[ なんかなしに ] casually -
何せ
[ なにせ ] (adv) at any rate/any how -
何れ
[ いずれ ] (adv,n) where/which/who/anyway/anyhow/at any rate -
何れにしても
[ いずれにしても ] (uk) anyhow/at all events/in any case -
何れにせよ
[ いずれにせよ ] (uk) at any rate/in any event -
何れの場合においても
[ いずれのばあいにおいても ] in either case/in all cases -
何れまた
[ いずれまた ] some other time/another time -
何れも
[ いずれも ] (adv) (uk) both/either/any/all/every -
何れ程
[ どれほど ] (adv,n) how much (long, far)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.