- Từ điển Nhật - Anh
何者か
Xem thêm các từ khác
-
何遍
[ なんべん ] how many times/how often/(P) -
何遍も
[ なんべんも ] repeatedly -
何食わぬ顔
[ なにくわぬかお ] (n) innocent look -
余
[ よ ] (n,suf) over/more than -
余った金
[ あまったかね ] surplus money -
余っ程
[ よっぽど ] (adv) very/greatly/much/to a large extent/quite -
余の儀
[ よのぎ ] (exp) another method/another problem -
余し物
[ あましもの ] (n) something not needed/person who is in the way -
余す
[ あます ] (v5s) to save/to leave over/to spare/(P) -
余す所無く
[ あますところなく ] (adv) fully/thoroughly -
余り
[ あんまり ] (adj-na,adv,n,n-suf) (uk) not very (this form only used as adverb)/not much/remainder/rest/remnant/surplus/balance/excess/remains/scraps/residue/fullness/other/too... -
余りに
[ あまりに ] (adv) (uk) too much/excessively/too -
余りにも
[ あまりにも ] (adj) (uk) too much/excessive/too -
余り物
[ あまりもの ] (n) remains/leavings/remnant/surplus -
余り面白くない
[ あまりおもしろくない ] not very interesting -
余る
[ あまる ] (v5r) to remain/to be left over/to be in excess/to be too many/(P) -
余人
[ よじん ] (n) others/other people -
余事
[ よじ ] (n) other things/the rest/leisure tasks -
余塵
[ よじん ] (n) trailing dust/aftereffects -
余寒
[ よかん ] (n) lingering winter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.