- Từ điển Nhật - Anh
余喘
Xem thêm các từ khác
-
余命幾何もない
[ よめいいくばくもない ] (exp) your days are numbered -
余儀
[ よぎ ] (n) another method/another problem -
余儀なく
[ よぎなく ] (adv) unavoidably -
余儀無く
[ よぎなく ] unavoidably/necessarily/inevitably -
余党
[ よとう ] (n) remnants of a party or a gang -
余光
[ よこう ] (n) afterglow/lingering light -
余剰
[ よじょう ] (n) redundant/surplus/residue/balance/(P) -
余剰人員
[ よじょうじんいん ] (n) redundancy -
余割
[ よかつ ] (n) cosecant -
余勢
[ よせい ] (n) surplus power/momentum/impetus/inertia -
余栄
[ よえい ] (n) posthumous honors -
余業
[ よぎょう ] (n) side line/avocation -
余業無く
[ よぎょうなく ] unavoidably/necessarily/inevitably -
余殃
[ よおう ] (n) trouble brought on by sins of forebears -
余水吐
[ よすいはき ] spillway -
余水路
[ よすいろ ] (n) spillway -
余沢
[ よたく ] (n) blessings/benefits (of modern civilization) -
余波
[ よは ] (n) after-effect/secondary effect/sequel/consequence/aftermath/trail (of a storm)/(P) -
余滴
[ よてき ] (n) drippings -
余技
[ よぎ ] (n) avocation/hobby
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.