- Từ điển Nhật - Anh
作り付け
Xem thêm các từ khác
-
作り名
[ つくりな ] (n) alias/pseudonym/pen name/nom de plume -
作り声
[ つくりごえ ] (n) feigned voice/unnatural voice -
作り出す
[ つくりだす ] (v5s) to manufacture/to produce/to raise (crops)/to invent/to dream up -
作り換える
[ つくりかえる ] (iK) (v1) to remake/to remold/to convert/to reconstruct/to adapt/to parody -
作り損なう
[ つくりそこなう ] (v5u) to fail in making -
作り損じる
[ つくりそんじる ] (v1) to fail in making -
作り機嫌
[ つくりきげん ] feigning good feeling -
作り泣き
[ つくりなき ] (n) make-believe crying -
作り木
[ つくりぎ ] well-trimmed tree -
作り方
[ つくりかた ] (n) way of making/recipe/how to grow (something)/style of building/construction/workmanship -
作り手
[ つくりて ] (n) maker/builder/creator/tenant farmer -
作り替える
[ つくりかえる ] (v1) to remake/to remold/to convert/to reconstruct/to adapt/to parody -
作り立てる
[ つくりたてる ] (v1) to adorn/to decorate/to dress up/to build up -
作り笑い
[ つくりわらい ] (n) forced laugh/(P) -
作り眉
[ つくりまゆ ] (n) painted eyebrows -
作り病
[ つくりやまい ] (n) feigned illness -
作り物
[ つくりもの ] (n) artificial product/decoration/fake/crop -
作り盲
[ つくりめくら ] feigned blindness -
作り直す
[ つくりなおす ] (v5s) to remake/to rebuild -
作り言
[ つくりごと ] (n) fabrication/lie/fiction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.