- Từ điển Nhật - Anh
保証期間
Xem thêm các từ khác
-
保証書
[ ほしょうしょ ] (n) certificate/written guarantee -
保証牛乳
[ ほしょうぎゅうにゅう ] certified milk -
保証金
[ ほしょうきん ] (n) bond payment/guarantee/deposit/security money -
保護
[ ほご ] (n) care/protection/shelter/guardianship/favor/patronage/(P) -
保護の聖人
[ ほごのせいじん ] patron saint -
保護司
[ ほごし ] (n) probation officer -
保護委員
[ ほごいいん ] rehabilitation/worker -
保護区
[ ほごく ] (n) sanctuary/reserve (for wild animals)/nature preserve -
保護処分
[ ほごしょぶん ] disposing of a case by placing an offender on probation or under supervision -
保護団体
[ ほごだんたい ] conservation group -
保護国
[ ほごこく ] (n) protectorate -
保護検束
[ ほごけんそく ] protective arrest -
保護林
[ ほごりん ] (n) forest reserve or preserve -
保護政策
[ ほごたいさく ] (n) protectionism -
保護税
[ ほごぜい ] protective duty -
保護観察
[ ほごかんさつ ] probation -
保護貿易
[ ほごぼうえき ] protective trade -
保護色
[ ほごしょく ] (n) protective coloration -
保護者
[ ほごしゃ ] (n) guardian/protector/patron/(P) -
保護預かり
[ ほごあずかり ] (n) safe deposit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.