- Từ điển Nhật - Anh
信憑
Xem thêm các từ khác
-
信憑性
[ しんぴょうせい ] (n) authenticity/credibility -
信教
[ しんきょう ] (n) religious belief/faith -
信教の自由
[ しんきょうのじゆう ] religious liberty -
信書
[ しんしょ ] (n) letter/personal correspondence -
信管
[ しんかん ] (n) fuse -
信約
[ しんやく ] vow/promise -
信経
[ しんきょう ] creed -
信義
[ しんぎ ] (n) faith/fidelity/loyalty -
信玄袋
[ しんげんぶくろ ] (n) cloth bag -
信疑
[ しんぎ ] belief or doubt/truth or error/authenticity -
信用
[ しんよう ] (n,vs) confidence/dependence/credit/faith/reliance/belief/credence/(P) -
信用がガタ落ちだ
[ しんようがガタおちだ ] a sudden fall in public estimation (e.g. into the gutter) -
信用が増す
[ しんようがます ] (exp) to gain more confidence -
信用危機
[ しんようきき ] (n) credit crunch -
信用協同組合
[ しんようきょうどうくみあい ] cooperative credit association -
信用取引
[ しんようとりひき ] credit transaction -
信用取引先
[ しんようとりひきさき ] charge customer -
信用借り
[ しんようがり ] debt of honor -
信用組合
[ しんようくみあい ] (n) credit association -
信用状
[ しんようじょう ] (n) letter of credit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.