- Từ điển Nhật - Anh
借り衣裳
Xem thêm các từ khác
-
借り貸し
[ かりかし ] (n) loan/lending and borrowing -
借り賃
[ かりちん ] (n) rent/hire -
借り越し
[ かりこし ] (n) outstanding debt/overdraft -
借り越し金
[ かりこしきん ] overdraft/outstanding debt -
借り越す
[ かりこす ] (v5s) to overdraw -
借り込む
[ かりこむ ] (v5m) to borrow -
借り間
[ かりま ] rented room -
借り集める
[ かりあつめる ] (v1) to borrow money/to call for loans -
借り逃げ
[ かりにげ ] running away from a debt -
借る
[ かる ] (v5r) to borrow/to have a loan/to hire/to rent/to buy on credit -
借主
[ かりぬし ] (n) borrower/debtor/tenant -
借上げる
[ かりあげる ] (v1) to hire/to lease/to requisition/to charter -
借人
[ かりにん ] borrower -
借家
[ しゃくや ] (n) house for rent/rented house/renting a house -
借家人
[ しゃくやにん ] (n) tenant/renter -
借家争議
[ しゃっかそうぎ ] tenancy troubles -
借屋
[ しゃくや ] (n) house for rent/rented house/renting a house -
借屋住居
[ しゃくやずまい ] living in rented quarters -
借地
[ しゃくち ] (n) leased land -
借地権
[ しゃくちけん ] (n) lease/leasehold
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.