- Từ điển Nhật - Anh
偉烈
Xem thêm các từ khác
-
偉物
[ えらもの ] (n) great man -
偉観
[ いかん ] (n) magnificent sight/(P) -
十
[ じゅう ] (num) 10/ten/(P) -
十両
[ じゅうりょう ] (n) junior grade sumo wrestler -
十中八九
[ じっちゅうはっく ] (n-adv,n) 8 or 9 cases out of ten -
十七
[ じゅうしち ] 17/seventeen -
十万
[ じゅうまん ] 100,000/hundred thousand -
十万億土
[ じゅうまんおくど ] (n) eternity/paradise -
十三
[ じゅうさん ] 13/thirteen -
十三夜
[ じゅうさんや ] (n) 13th day (of the moon)/the night of the 13th day of 9th lunar month -
十一
[ じゅういち ] (n) 11/eleven -
十一月
[ じゅういちがつ ] (n-adv) November -
十一献金
[ じゅういちけんきん ] tithes -
十一面観世音
[ じゅういちめんかんぜおん ] 11-faced Goddess of Mercy -
十一面観音
[ じゅういちめんかんのん ] (n) 11-faced Goddess of Mercy -
十九
[ じゅうきゅう ] 19/nineteen -
十人並
[ じゅうにんなみ ] (adj-na,n) being average (capacity, looks) (as good as anyone)/mediocrity -
十人並み
[ じゅうにんなみ ] (adj-na,n) being average (capacity, looks) (as good as anyone)/mediocrity -
十人十色
[ じゅうにんといろ ] (n) (col) Several men, several minds/everyone has his own ideas and tastes/everyone has his own interests and ideas/different... -
十人力
[ じゅうにんりき ] the strength of ten
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.